0961182933

Báo giá chung

Đang cập nhật

Bảng báo giá kính việt nhật

STT Độ dày (mm) Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Kính 5 mm 140.000 vnđ
2 Kính 8 mm 240.000 vnđ
3 Kính 10 mm 280.000 vnđ
4 Kính 12 mm 325.000 vnđ
3 Kính 15 mm 720.000 vnđ

Bảng báo giá kính siêu trong

STT Độ dày (mm) Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Kính 5 mm 475.000 vnđ
2 Kính 8 mm 665.000 vnđ
3 Kính 10 mm 840.000 vnđ
4 Kính 12 mm 1.015.000 vnđ
3 Kính 15 mm 1.780.000 vnđ

Bảng báo giá kính việt nhật cường lực

STT Độ dày (mm) Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Kính 5 mm 250.000 vnđ
2 Kính 8 mm 310.000 vnđ
3 Kính 10 mm 365.000 vnđ
4 Kính 12 mm (khổ 2438 x 3658) 445.000 vnđ
5 Kính 12 mm (khổ 2700 x 4875) 525.000 vnđ
6 Kính 15 mm (khổ 2438 x 3658) 845.000 vnđ
7 Kính 15 mm (khổ 3300 x 6500) 1.400.000 vnđ
8 Kính 15 mm (khổ 3300 x 8000) 1.600.000 vnđ

Bảng báo giá kính siêu trong cường lực

STT Độ dày (mm) Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Kính 5 mm 550.000 vnđ
2 Kính 8 mm 785.000 vnđ
3 Kính 10 mm 975.000 vnđ
4 Kính 12 mm 1.155.000 vnđ
5 Kính 15 mm 2.080.000 vnđ

Bảng báo giá cửa nhôm kính

STT Nội dung Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 55 dùng cho cửa sổ mở hất/quay, nhôm dày 1.4mm, kính dán an toàn 6.38mm 1.600.000 vnđ
2 Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 55 dùng cho cửa đi mở quay, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm 1.800.000 vnđ
3 Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 87 dùng cho cửa sổ mở lùa, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm 1.350.000 vnđ
4 Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 93 dùng cho cửa sổ/cửa đi mở lùa, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm 1.700.000 vnđ
5 Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu dùng cho cửa xếp gấp, nhôm dày 1.8mm, kính dán an toàn 8.38mm 1.800.000 vnđ
STT Nội dung Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa sổ mở quay, mở hất, hệ 4400, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm 1.200.000 vnđ
2 Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa sổ, cửa đi mở lùa hệ 2600, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm 1.200.000 vnđ
3 Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa đi hệ 450, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm 1.350.000 vnđ

Bảng báo giá các loại kính khác

STT Độ dày (mm) Đơn giá (Vnđ/m2)
1 Kính 5 mm xanh đen 210.000 vnđ
2 Kính 8 mm xanh đen 340.000 vnđ
3 Kính 6.38 trắng trong 195.000 vnđ

Bảng báo giá các dịch vụ khác

STT Chi tiết Đơn giá
1 Mài xiết 6.000 vnđ
2 Mài vát 15.000 vnđ
3 Mài hỗn hợp 15.000 vnđ
4 Mài mỏ vịt 25.000 vnđ
5 Mài dị hình 5+8 25.000 vnđ
6 Mài dị hình 10+12 35.000 vnđ
7 Mài kính 15mm 25.000 vnđ
8 Mài kính 19mm 35.000 vnđ
9 Khoan lỗ phi < 26 5.000 vnđ
19 Khoan lỗ phi > 26 – 60 10.000 vnđ
11 Khoan lỗ phi > 60 20.000 vnđ
12 Bo góc R < 5mm 5.000 vnđ
13 Bo góc R >5mm 10.000 vnđ
14 Bo góc R>50mm 20.000 vnđ
15 Bo góc R >100mm 50.000 vnđ
16 Bo kính quầy chữ R 150.000 vnđ
17 Khoét khoá, kẹp..v.v 15.000 vnđ
18 Khoét ổ điện 50.000 vnđ
19 Khoét vòm quầy 100.000 vnđ