Đang cập nhật
Bảng báo giá kính việt nhật
STT | Độ dày (mm) | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Kính 5 mm | 140.000 vnđ |
2 | Kính 8 mm | 240.000 vnđ |
3 | Kính 10 mm | 280.000 vnđ |
4 | Kính 12 mm | 325.000 vnđ |
3 | Kính 15 mm | 720.000 vnđ |
Bảng báo giá kính siêu trong
STT | Độ dày (mm) | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Kính 5 mm | 475.000 vnđ |
2 | Kính 8 mm | 665.000 vnđ |
3 | Kính 10 mm | 840.000 vnđ |
4 | Kính 12 mm | 1.015.000 vnđ |
3 | Kính 15 mm | 1.780.000 vnđ |
Bảng báo giá kính việt nhật cường lực
STT | Độ dày (mm) | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Kính 5 mm | 250.000 vnđ |
2 | Kính 8 mm | 310.000 vnđ |
3 | Kính 10 mm | 365.000 vnđ |
4 | Kính 12 mm (khổ 2438 x 3658) | 445.000 vnđ |
5 | Kính 12 mm (khổ 2700 x 4875) | 525.000 vnđ |
6 | Kính 15 mm (khổ 2438 x 3658) | 845.000 vnđ |
7 | Kính 15 mm (khổ 3300 x 6500) | 1.400.000 vnđ |
8 | Kính 15 mm (khổ 3300 x 8000) | 1.600.000 vnđ |
Bảng báo giá kính siêu trong cường lực
STT | Độ dày (mm) | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Kính 5 mm | 550.000 vnđ |
2 | Kính 8 mm | 785.000 vnđ |
3 | Kính 10 mm | 975.000 vnđ |
4 | Kính 12 mm | 1.155.000 vnđ |
5 | Kính 15 mm | 2.080.000 vnđ |
Bảng báo giá cửa nhôm kính
STT | Nội dung | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 55 dùng cho cửa sổ mở hất/quay, nhôm dày 1.4mm, kính dán an toàn 6.38mm | 1.600.000 vnđ |
2 | Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 55 dùng cho cửa đi mở quay, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm | 1.800.000 vnđ |
3 | Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 87 dùng cho cửa sổ mở lùa, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm | 1.350.000 vnđ |
4 | Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu, hệ 93 dùng cho cửa sổ/cửa đi mở lùa, nhôm dày 2.0mm, kính dán an toàn 6.38mm | 1.700.000 vnđ |
5 | Nhôm hệ Xingfa nhập khẩu dùng cho cửa xếp gấp, nhôm dày 1.8mm, kính dán an toàn 8.38mm | 1.800.000 vnđ |
STT | Nội dung | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa sổ mở quay, mở hất, hệ 4400, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm | 1.200.000 vnđ |
2 | Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa sổ, cửa đi mở lùa hệ 2600, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm | 1.200.000 vnđ |
3 | Cửa nhôm hệ Việt Pháp dùng cho cửa đi hệ 450, kính dán an toàn 2 lớp 6.38mm | 1.350.000 vnđ |
Bảng báo giá các loại kính khác
STT | Độ dày (mm) | Đơn giá (Vnđ/m2) |
---|---|---|
1 | Kính 5 mm xanh đen | 210.000 vnđ |
2 | Kính 8 mm xanh đen | 340.000 vnđ |
3 | Kính 6.38 trắng trong | 195.000 vnđ |
Bảng báo giá các dịch vụ khác
STT | Chi tiết | Đơn giá |
---|---|---|
1 | Mài xiết | 6.000 vnđ |
2 | Mài vát | 15.000 vnđ |
3 | Mài hỗn hợp | 15.000 vnđ |
4 | Mài mỏ vịt | 25.000 vnđ |
5 | Mài dị hình 5+8 | 25.000 vnđ |
6 | Mài dị hình 10+12 | 35.000 vnđ |
7 | Mài kính 15mm | 25.000 vnđ |
8 | Mài kính 19mm | 35.000 vnđ |
9 | Khoan lỗ phi < 26 | 5.000 vnđ |
19 | Khoan lỗ phi > 26 – 60 | 10.000 vnđ |
11 | Khoan lỗ phi > 60 | 20.000 vnđ |
12 | Bo góc R < 5mm | 5.000 vnđ |
13 | Bo góc R >5mm | 10.000 vnđ |
14 | Bo góc R>50mm | 20.000 vnđ |
15 | Bo góc R >100mm | 50.000 vnđ |
16 | Bo kính quầy chữ R | 150.000 vnđ |
17 | Khoét khoá, kẹp..v.v | 15.000 vnđ |
18 | Khoét ổ điện | 50.000 vnđ |
19 | Khoét vòm quầy | 100.000 vnđ |